Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
佳期 jiā qī
ㄐㄧㄚ ㄑㄧ
1
/1
佳期
jiā qī
ㄐㄧㄚ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wedding day
(2) day of tryst
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tân Bình an phủ Phạm công Sư Mạnh “Tân Bình thư sự” vận - 賡新平安撫范公師孟新平書事韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Giá cô thiên kỳ 6 - Thất tịch - 鷓鴣天其六-七夕
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Lưu oanh - 流鶯
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mô ngư nhi - Thuần Hy Kỷ Hợi, tự Hồ Bắc tào di Hồ Nam, đồng quan Vương Chính Chi trí tửu tiểu sơn đình, vi phú - 摸魚兒-淳熙己亥,自湖北漕移湖南,同官王正之置酒小山亭,為賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Thái phụng trục duy đê - 彩鳳逐帷低
(
Triệu Hỗ
)
•
Thất tịch vịnh Chức Nữ - 七夕詠織女
(
Phạm Quý Thích
)
•
Thu đăng Sầm Dương thành kỳ 2 - 秋登涔陽城其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tần Quán
)
•
Xuân vọng từ kỳ 3 - 春望詞其三
(
Tiết Đào
)
Bình luận
0